12/08/2017
Thông tin kỹ thuật dòng tivi Toshiba mới nhất (2017): 43U6750, 49U6750, 55U6750
Mới đây, Toshiba đã cho ra mắt dòng tivi U6750, với tính năng nổi trội về mặt độ phân giải: 4K. và Tốc độ lượt web mượt mà, giao diện dễ dàng sử dụng.
Thông tin kỹ thuật chi tiết của dòng U6750 được tóm tắt trong bảng dưới đây
|
MODEL |
55U6750 |
49U6750 |
43U6750 |
TÍNH NĂNG CHUNG |
Công nghệ đèn hậu |
Direct LED |
Direct LED |
Direct LED |
Kích thước màn hình |
55" |
49" |
43" |
|
Độ phân giải (Ngang x Dọc) |
3840 x 2160 (ULTRA HD 4K) |
|||
Tivi kỹ thuật số |
DVB-T2/T/C & Analog |
DVB-T2/T/C & Analog |
DVB-T2/T/C & Analog |
|
HÌNH ẢNH |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
CEVO 4K Engine |
CEVO 4K Engine |
CEVO 4K Engine |
Tấm nền IPS |
● |
● |
● |
|
Công nghệ Color Re-master PRO |
● |
● |
● |
|
Công nghệ quét hình ARM+ |
AMR+ 1700 |
AMR+ 1700 |
AMR+ 1700 |
|
Đồ họa 10 bit |
● |
● |
● |
|
Lọc nhiễu kỹ thuật số MPEG |
● |
● |
● |
|
Lọc nhiễu 3D |
● |
● |
● |
|
Công nghệ 4K Resolution + |
● |
● |
● |
|
Công nghệ Super Contrast Booster |
● |
● |
● |
|
Đồ họa hình ảnh Picture Optimizer |
4 chế độ (Sống động / Chuẩn / Phim/ Người dùng) |
|||
Hỗ trợ nội dung HDR |
● |
● |
● |
|
ÂM THANH |
Tùy chọn âm thanh |
5 chế độ (Chuẩn / Âm nhạc / Phim / Thể thao/ Người dùng) |
||
Công nghệ âm thanh |
Dolby Digital Plus |
Dolby Digital Plus |
Dolby Digital Plus |
|
Âmthanh vòm DTS TruSurround |
● |
● |
● |
|
Công suất loa |
20 W |
20 W |
20 W |
|
THÔNG MINH |
Tích hợp Chromecast |
● |
● |
● |
Truyền nội dung từ điện thoại |
IOS/Android |
|||
Truyền nội dung từ Chrome trên PC |
● |
● |
● |
|
Tự bật TV và chiếu nội dung |
● |
● |
● |
|
Chế độ Screen Off |
● |
● |
● |
|
Wifi tích hợp |
● |
● |
● |
|
TÍNH NĂNG KHÁC |
Xem phim bằng USB |
● |
● |
● |
Hỗ trợ định dạng H.265 |
● |
● |
● |
|
USB 3.0 |
● |
● |
● |
|
HDMI ARC |
● |
● |
● |
|
HDMI CEC |
● |
● |
● |
|
HDMI 2.0 |
● |
● |
● |
|
Kết nối MHL |
● |
● |
● |
|
CỔNG KẾT NỐI |
Antenna |
1 |
1 |
1 |
Composite |
1 |
1 |
1 |
|
Headphone (dùng chung với Line Out) |
1 |
1 |
1 |
|
Digital Audio Output (coaxial) |
1 |
1 |
1 |
|
LAN |
1 |
1 |
1 |
|
HDMI |
3 |
3 |
3 |
|
USB |
2 |
2 |
2 |