THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) |
Nguồn điện (V) PCI |
220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI |
7000 |
Màu sắc của máy PCI |
Trắng |
Cấp Tốc độ quạt |
- |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) |
- |
Bánh xe di chuyển |
Có |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) |
- |
Công suất chờ (W) |
270 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) |
- |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI |
374 x 250 x 620 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI |
- |
Trọng lượng (kg) của máy PCI |
14.1 |
BỘ LỌC (-) |
Loại bộ lọc |
Lọc trước |
Tuổi thọ |
- |
Khả năng giữ và giảm gia tăng |
- |
Khả năng khử mùi |
- |
Khả năng kiềm giữ |
- |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) |
Tuổi thọ (giờ) |
19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) |
50 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) |
- |
Khả năng giảm mùi hôi |
Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí |
Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) |
Công suất hút ẩm (L/ngày) |
20 (ở 30 độ C, 80%RH)/12.5 (ở 26.7 độ C, 80%RH) |
Hút ẩm liên tục |
Có |
Môi chất lạnh |
HFC-134a |
Chế độ máy nén |
Có |
Phương thức tạo ẩm |
- |
Dung tích bồn chứa (L) |
4.2 |
Công suất tạo ẩm (ml/h) |
- |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) |
- |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) |
Plasmacluster Ion mật độ cao |
- |
Điều khiển từ xa |
- |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc |
- |
Inverter |
- |
Chế độ cảm biến của máy PCI |
- |
Chế độ khóa trẻ em |
- |
Đèn báo chất lượng không khí |
- |
Tự khởi động lại |
- |
Cảm biến bụi |
- |
Tính năng đặc biệt |
- |
Chế độ hoạt động |
Hút ẩm/Hong khô quần áo/Tự động/ Tiếp tục/Khử mùi |
Đảo gió tự động |
Có (đảo 180 độ theo chiều dọc và chiều ngang) |
Đèn báo độ ẩm |
Có |
Cảm biến độ ẩm |
Có |
Cảm biến mùi |
- |
Chọn mức độ ẩm |
- |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier |
Có |