Loại Tivi: Smart Tivi | |
Kích cỡ màn hình: 55 inch | |
Độ phân giải: Ultra HD 4K | |
Kết nối |
|
Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi | |
Cổng AV: Có cổng Composite và cổng Component | |
Cổng HDMI: 4 cổng | |
Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC | |
USB: 3 cổng | |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2C | |
Thông tin Smart tivi/ Internet tivi |
|
Hệ điều hành, giao diện: WebOS | |
Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store | |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Spotify, FPT Play, MyTV, ZingTV, Nhaccuatui, Clip TV | |
Remote thông minh: Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng LG TV Plus | |
Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) | |
Tính năng thông minh khác: Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Trợ lý ảo Google Assistant, AI ThinQ | |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
|
Công nghệ xử lý hình ảnh: Tấm nền IPS, HDR10 Pro, HLG, Cinema HDR, Image Enhancing, 4K Upscaler, HDR Dynamic Tone Mapping, FILMMAKER MODE™, AI Picture, Chip xử lý thông minh α7 Gen 3, Ultra Luminance, NanoCell | |
Tần số quét thực: TM200 (Refresh Rate 100Hz) | |
Công nghệ âm thanh: AI Sound, DOLBY ATMOS, Clear Voice III, Ultra Surround | |
Tổng công suất loa: 20 W | |
Thông tin chung |
|
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123.7 cm – Cao 78.6 cm – Dày 26.3 cm | |
Khối lượng có chân, đặt bàn: 18.6 Kg | |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 123.7 cm – Cao 71.6 cm – Dày 7.05 cm | |
Khối lượng không chân, treo tường: 17.1 Kg | |
Nơi sản xuất: Indonesia | |
Bảo hành: 24 tháng |